Từ "chấp kính" trong tiếng Việt có nghĩa là giữ lễ nghi, tuân thủ các nguyên tắc và quy định trong một tình huống nhất định. Nó gợi ý rằng người ta cần phải thực hiện các hành động hoặc ứng xử theo cách mà xã hội hoặc văn hóa đã quy định.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Trong một buổi lễ cưới, mọi người cần chấp kính để tôn trọng gia đình hai bên.
Khi tham gia các buổi họp quan trọng, nhân viên nên chấp kính quy định của công ty về trang phục và thái độ.
Trong văn hóa phương Đông, việc chấp kính không chỉ là tuân thủ các quy tắc mà còn thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên và những người đi trước.
Một người lãnh đạo cần chấp kính các giá trị truyền thống nếu muốn được lòng nhân viên và xây dựng một môi trường làm việc tích cực.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Tôn trọng: có nghĩa là thể hiện sự kính trọng đối với người khác, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp.
Tuân thủ: nghĩa là làm theo các quy định hoặc luật lệ.
Lễ nghi: nghĩa là những quy tắc về hành động trong các sự kiện trang trọng.
Phân biệt các biến thể:
Chấp hành: có nghĩa là thực hiện, thi hành theo quy định.
Kính trọng: thường được dùng để chỉ sự tôn trọng đối với con người hoặc giá trị nào đó.
Lưu ý:
"Chấp kính" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, như trong lễ hội, nghi thức, hoặc trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Không nên nhầm lẫn giữa "chấp kính" với các cách diễn đạt khác như "kính trọng" vì "chấp kính" nhấn mạnh hơn về việc tuân thủ các quy tắc.