Characters remaining: 500/500
Translation

chấp kính

Academic
Friendly

Từ "chấp kính" trong tiếng Việt có nghĩagiữ lễ nghi, tuân thủ các nguyên tắc quy định trong một tình huống nhất định. gợi ý rằng người ta cần phải thực hiện các hành động hoặc ứng xử theo cách xã hội hoặc văn hóa đã quy định.

Giải thích chi tiết:
  • Chấp: có nghĩatuân thủ hoặc chấp nhận.
  • Kính: nghĩa là tôn trọng, thể hiện sự trang trọng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Trong một buổi lễ cưới, mọi người cần chấp kính để tôn trọng gia đình hai bên.
    • Khi tham gia các buổi họp quan trọng, nhân viên nên chấp kính quy định của công ty về trang phục thái độ.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong văn hóa phương Đông, việc chấp kính không chỉ tuân thủ các quy tắc còn thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên những người đi trước.
    • Một người lãnh đạo cần chấp kính các giá trị truyền thống nếu muốn được lòng nhân viên xây dựng một môi trường làm việc tích cực.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Tôn trọng: có nghĩathể hiện sự kính trọng đối với người khác, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp.
  • Tuân thủ: nghĩa là làm theo các quy định hoặc luật lệ.
  • Lễ nghi: nghĩa là những quy tắc về hành động trong các sự kiện trang trọng.
Phân biệt các biến thể:
  • Chấp hành: có nghĩathực hiện, thi hành theo quy định.
  • Kính trọng: thường được dùng để chỉ sự tôn trọng đối với con người hoặc giá trị nào đó.
Lưu ý:
  • "Chấp kính" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, như trong lễ hội, nghi thức, hoặc trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
  • Không nên nhầm lẫn giữa "chấp kính" với các cách diễn đạt khác như "kính trọng" "chấp kính" nhấn mạnh hơn về việc tuân thủ các quy tắc.
  1. giữ lễ thường (gần như nay ta nói: giữ đúng nguyên tắc)

Similar Spellings

Words Containing "chấp kính"

Comments and discussion on the word "chấp kính"